| 感受一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Feel it | ⏯ |
| 感受一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Feel it | ⏯ |
| 最开心的日子 🇨🇳 | 🇬🇧 The happiest day | ⏯ |
| 让我回想一下,让我感受一下再告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me think back, let me feel it and tell you again | ⏯ |
| 但是这也让我感到开心 🇨🇳 | 🇬🇧 But it also makes me happy | ⏯ |
| 我让她开开心心的 🇨🇳 | 🇬🇧 I made her happy | ⏯ |
| 想感受一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to feel it | ⏯ |
| 让我开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Make me happy | ⏯ |
| 今天是我这辈子最开心的日子 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the happiest day of my life | ⏯ |
| 真实的感受一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Feel the truth | ⏯ |
| 我很享受这种感情觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im enjoying that feeling | ⏯ |
| 让我感受爱的真谛 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me feel the true meaning of love | ⏯ |
| 一开始我很开心的接受这些赞扬 🇨🇳 | 🇬🇧 I was happy to accept these compliments at first | ⏯ |
| 这句话让我感受很深 🇨🇳 | 🇬🇧 This sentence makes me feel very deep | ⏯ |
| 让...开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Let... Happy | ⏯ |
| 你先感受一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You feel it first | ⏯ |
| 一边感受着你的心意 🇨🇳 | 🇬🇧 Feel your heart while youre feeling | ⏯ |
| 你让我开心 🇨🇳 | 🇬🇧 You make me happy | ⏯ |
| 我感觉开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel happy | ⏯ |
| 这就是我的暑假假期十分的充实我十分的开心这让我感受很深 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my summer vacation is very full of my very happy i feel very deep | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |