| 你属什么的  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you belong to | ⏯ | 
| 你属什么的?我属龙  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you belong to? Im a dragon | ⏯ | 
| 你属什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you belong to | ⏯ | 
| 属什么的  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats it | ⏯ | 
| 你是属什么的  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you belong to | ⏯ | 
| 属什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What is it | ⏯ | 
| 你的属相是什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats your genus | ⏯ | 
| 你的动物属相是什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats your animal genus | ⏯ | 
| 你的动物属性是什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What are your animal attributes | ⏯ | 
| 你属于什么国家  🇨🇳 | 🇬🇧  What country do you belong to | ⏯ | 
| 呢种属什么  🇭🇰 | 🇬🇧  What is the genus | ⏯ | 
| 属相是什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What is a phase | ⏯ | 
| 你的咖喱是男孩属什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What does your curry belong to | ⏯ | 
| 就是什么属什么生肖  🇨🇳 | 🇬🇧  What is the zodiac | ⏯ | 
| 你的什么什么的  🇨🇳 | 🇬🇧  Yours or something | ⏯ | 
| 你在马来西亚属什么族  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you belong to in Malaysia | ⏯ | 
| 你们是属于什么语言呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What language do you belong to | ⏯ | 
| 你的属相  🇨🇳 | 🇬🇧  Your genus | ⏯ | 
| 你是属于难看的,在干什么工作  🇨🇳 | 🇬🇧  You belong to the ugly, what is the work | ⏯ | 
| نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە  ug | 🇬🇧  什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么 | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ |