| 我这样夸自己是不是很自恋呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I being narcissistic about myself like this | ⏯ |
| 你们都会觉得自己很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre all going to feel good about yourself | ⏯ |
| 你会自己充电吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you charge yourself | ⏯ |
| 你自己害自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre hurting yourself | ⏯ |
| 你自己 🇨🇳 | 🇬🇧 yourself | ⏯ |
| 你自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Yourself | ⏯ |
| 会喜爱自己 🇨🇳 | 🇬🇧 will love yourself | ⏯ |
| 夸夸 🇨🇳 | 🇬🇧 boast | ⏯ |
| 你的朋友很厉害,自己会开车 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friend is so good that you can drive your own car | ⏯ |
| 你对自己很负责任 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre responsible for yourself | ⏯ |
| 那你自己如果药水买来,你自己会弄吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So if you buy your own potions, will you do it yourself | ⏯ |
| 而且自己很累 🇨🇳 | 🇬🇧 And Im tired | ⏯ |
| 自己学会的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you learn it yourself | ⏯ |
| 我会做我自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be myself | ⏯ |
| 靠你自己 🇨🇳 | 🇬🇧 On your own | ⏯ |
| 你自己想 🇨🇳 | 🇬🇧 You think for yourself | ⏯ |
| 你自己开 🇨🇳 | 🇬🇧 You drive it yourself | ⏯ |
| 你自己写 🇨🇳 | 🇬🇧 You wrote it yourself | ⏯ |
| 你们自己 🇨🇳 | 🇬🇧 You yourself | ⏯ |
| 你自己咋 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do yourself | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |