| 出去安全吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it safe to go out | ⏯ |
| 不知道去哪里 会安全 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where to go, its going to | ⏯ |
| 健康安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Health and safety | ⏯ |
| 安全带 🇨🇳 | 🇬🇧 Seat belt | ⏯ |
| 你们出去玩注意安全哦! 🇨🇳 | 🇬🇧 You go out to play with attention to safety Oh | ⏯ |
| 安妮,你知道他吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Annie, do you know him | ⏯ |
| 安全阿吉特 🇨🇳 | 🇬🇧 Safety Ajit | ⏯ |
| 你们还是不知道吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You still dont know | ⏯ |
| 我不知道怎么出去 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to get out | ⏯ |
| 系安全带 🇨🇳 | 🇬🇧 Wearing a seat belt | ⏯ |
| 你好,请您去上安全带 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please go to the seat belt | ⏯ |
| 安全通道 🇨🇳 | 🇬🇧 Safe passage | ⏯ |
| 道路安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Road safety | ⏯ |
| 安全过道 🇨🇳 | 🇬🇧 Safety aisle | ⏯ |
| 你们想知道吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to know | ⏯ |
| 你们知不知道中山 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know Zhongshan | ⏯ |
| 你读了安全须知了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you read the safety note | ⏯ |
| 你们不出去玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going out to play | ⏯ |
| 你飞不知道不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You fly dont know dont know | ⏯ |
| 安全出口 🇨🇳 | 🇬🇧 Safe exit | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0 | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |