| 要来我家里玩一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to come to my house for a play | ⏯ |
| 我同学不会来我家里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 My classmates wont come to my house to play | ⏯ |
| 家里拿出来,家里拿出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it out of the house, take it out | ⏯ |
| 来我家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to my house | ⏯ |
| 我来朋友家玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to play at a friends house | ⏯ |
| 玩家 🇨🇳 | 🇬🇧 Players | ⏯ |
| 欢迎大家到我家来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to my house | ⏯ |
| 你家里有没有人在你家里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Does anyone in your family play in your house | ⏯ |
| 家人没出来玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt the family come out to play | ⏯ |
| 不来大家乐玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have fun | ⏯ |
| 欢迎到我家来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to my house | ⏯ |
| 家里拿出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Home out | ⏯ |
| 家里来人了 🇨🇳 | 🇬🇧 The familys here | ⏯ |
| 你在家里玩游戏吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you play games at home | ⏯ |
| 图片上的朋友晚上要来家里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Pictures of friends coming home at night to play | ⏯ |
| 如果你来这里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 If you come here to play | ⏯ |
| 我来我哥这里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to play with my brother | ⏯ |
| 欢迎大家前来游玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to visit | ⏯ |
| 大家一起来玩音乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play music together | ⏯ |
| 你想来我国家玩嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to come to my country to play | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |