| 牛肉面,牛肉面 🇨🇳 | 🇬🇧 Beef noodles, beef noodles | ⏯ |
| 牛肉面 🇨🇳 | 🇬🇧 Beef noodles | ⏯ |
| 芹菜炒牛肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Celery fried beef | ⏯ |
| 牛肉面条里有蔬菜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any vegetables in the beef noodles | ⏯ |
| 做牛肉面 🇨🇳 | 🇬🇧 Make beef noodles | ⏯ |
| 牛肉意面 🇨🇳 | 🇬🇧 Beef pasta | ⏯ |
| 牛肉虾面 🇨🇳 | 🇬🇧 Beef shrimp noodles | ⏯ |
| 牛肉面条 🇨🇳 | 🇬🇧 Beef noodles | ⏯ |
| 我要一碗牛肉面 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a bowl of beef noodles | ⏯ |
| 有牛肉面和炒菜米饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have beef noodles and fried rice | ⏯ |
| 还没有牛肉菜 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no beef dish | ⏯ |
| 黑椒牛肉面 🇨🇳 | 🇬🇧 Black pepper beef noodles | ⏯ |
| 奉化牛肉面 🇨🇳 | 🇬🇧 Served beef noodles | ⏯ |
| 一份牛肉面 🇨🇳 | 🇬🇧 A beef noodle | ⏯ |
| 一碗牛肉面 🇨🇳 | 🇬🇧 A bowl of beef noodles | ⏯ |
| 我要买一碗牛肉面 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a bowl of beef noodles | ⏯ |
| 牛肉面里面的葱花香菜忌口吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The onion coriander in the beef noodles | ⏯ |
| 我想要一些蔬菜鱼肉汤,牛肉面条和米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like some vegetable fish soup, beef noodles and rice | ⏯ |
| 小菜和鸡蛋是牛肉面送的 🇨🇳 | 🇬🇧 The dishes and eggs are served with beef noodles | ⏯ |
| 我的牛肉饭不放辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 My beef rice doesnt put peppers on | ⏯ |
| 3 rauäjo Ik0Käu50aöo (nævivni;aSLjouos) 2 11AUQa 🇨🇳 | 🇬🇧 3 rau?jo Ik0K?u50a?o (nvivni; aSLjouos) 2 11AUQa | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Tem không trúng thuúng Ohúc bane 🇨🇳 | 🇬🇧 Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane | ⏯ |