| 关注 🇨🇳 | 🇬🇧 Concern | ⏯ |
| 没关注 🇨🇳 | 🇬🇧 No attention | ⏯ |
| 关注我 🇨🇳 | 🇬🇧 Follow me | ⏯ |
| 都关注 🇨🇳 | 🇬🇧 all concerned | ⏯ |
| 嗯,万two,three,four 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, Wantwo, three, four | ⏯ |
| 感谢关注 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks for the attention | ⏯ |
| 特别关注 🇨🇳 | 🇬🇧 Special attention | ⏯ |
| 今日关注 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays concerns | ⏯ |
| 我会关注 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be watching | ⏯ |
| 甜心宝贝。关注了你 🇨🇳 | 🇬🇧 Sweet baby. Followed you | ⏯ |
| 再关注一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay attention again | ⏯ |
| 你关注的人 🇨🇳 | 🇬🇧 The people you care about | ⏯ |
| 网络关注度 🇨🇳 | 🇬🇧 Network attention | ⏯ |
| 嗯嗯嗯嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh-huh, uh-huh | ⏯ |
| 偷塔小王子关注了你 🇨🇳 | 🇬🇧 The little prince who stole the tower followed you | ⏯ |
| 嗯嗯嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh-huh, uh-huh | ⏯ |
| 嗯嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Hmmm | ⏯ |
| 嗯嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh-huh | ⏯ |
| 嗯,你辛苦了!人老了要多注意身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, youve worked hard! People are old emorelike to pay more attention to the body | ⏯ |
| 关系和关注父母工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Relationships and concern for parent work | ⏯ |
| Hi Vâng 🇨🇳 | 🇬🇧 Hi V?ng | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |