| 那是什么的声音  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats that sound | ⏯ | 
| 喜欢什么声音  🇨🇳 | 🇬🇧  What kind of sound do you like | ⏯ | 
| 听,这是什么声音,你熟悉吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Listen, what is this sound, are you familiar with it | ⏯ | 
| 声音大不代表什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Loud sounds dont mean anything | ⏯ | 
| 声音读书声音  🇨🇳 | 🇬🇧  Sound reading sound | ⏯ | 
| 声音  🇨🇳 | 🇬🇧  voice | ⏯ | 
| 声音  🇨🇳 | 🇬🇧  Voice | ⏯ | 
| 喜欢什么样子的声音  🇨🇳 | 🇬🇧  What kind of sound do you like | ⏯ | 
| 你在做什么?你那边有什么声音  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing? Whats the noise on your side | ⏯ | 
| 这是电话来电声音  🇨🇳 | 🇬🇧  This is the voice of the phone call | ⏯ | 
| 这个声音很吵  🇨🇳 | 🇬🇧  The noise is very noisy | ⏯ | 
| 为什么这个录音是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Why is this recording so | ⏯ | 
| 没声音  🇨🇳 | 🇬🇧  No sound | ⏯ | 
| 声音小  🇨🇳 | 🇬🇧  Small voice | ⏯ | 
| 声音哑  🇨🇳 | 🇬🇧  Sound dumb | ⏯ | 
| 有声音  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres a sound | ⏯ | 
| 出声音  🇨🇳 | 🇬🇧  out of the sound | ⏯ | 
| 这是什么?这是什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What is it? What is it | ⏯ | 
| 声音就是语言  🇨🇳 | 🇬🇧  Sound is language | ⏯ | 
| 怎么算好的声音  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the sound | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳 | 🇬🇧  I ended up in English | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Je serais là peut être à 19h  🇫🇷 | 🇬🇧  I might be here at 7:00 | ⏯ | 
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳 | 🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |