| 认为考虑 🇨🇳 | 🇬🇧 think of consideration | ⏯ |
| 你会考虑别人,我也很喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll think about other people, and I like you very much | ⏯ |
| 我再考虑考虑 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill think about it again | ⏯ |
| 你考虑多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you think about it | ⏯ |
| 考虑 🇨🇳 | 🇬🇧 Consider | ⏯ |
| 你会考虑别人,我很喜欢你这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to think about other people, and I love you | ⏯ |
| 我……可以考虑考虑 🇨🇳 | 🇬🇧 I...... Consider considering | ⏯ |
| 考虑考虑了空间 🇨🇳 | 🇬🇧 Consider space | ⏯ |
| 她还要考虑考虑 🇨🇳 | 🇬🇧 She also has to consider | ⏯ |
| 考虑啊,考虑考虑啊那是可以哇 🇨🇳 | 🇬🇧 Consider ah, consider ah that it is ok wow | ⏯ |
| 考虑到 🇨🇳 | 🇬🇧 Considering that | ⏯ |
| 不考虑 🇨🇳 | 🇬🇧 dont consider | ⏯ |
| 考虑谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who to consider | ⏯ |
| 考虑屁 🇨🇳 | 🇬🇧 Consider farts | ⏯ |
| 你自己考虑 🇨🇳 | 🇬🇧 Think for yourself | ⏯ |
| 你考虑一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You think about it | ⏯ |
| 你会考虑别人的事,我很喜欢你这点 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to think about other people, and I like that | ⏯ |
| 我的建议你和你的老板考虑考虑 🇨🇳 | 🇬🇧 I suggest you and your boss consider it | ⏯ |
| 你考虑过我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you thought about me | ⏯ |
| 谢谢你的考虑 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for thinking about it | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |