| 它喜欢吃胡萝卜 🇨🇳 | 🇬🇧 It likes to eat carrots | ⏯ |
| 它喜欢吃红萝卜 🇨🇳 | 🇬🇧 He likes to eat carrots | ⏯ |
| 我喜欢蔬菜,但不喜欢胡萝卜 🇨🇳 | 🇬🇧 I like vegetables, but I dont like carrots | ⏯ |
| 兔子喜欢吃胡萝卜 🇨🇳 | 🇬🇧 Rabbits like to eat carrots | ⏯ |
| 我喜欢蔬菜,但是不喜欢胡萝卜 🇨🇳 | 🇬🇧 I like vegetables, but I dont like carrots | ⏯ |
| 它喜欢萝卜 🇨🇳 | 🇬🇧 It likes turnips | ⏯ |
| 我不喜欢吃这个 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like this | ⏯ |
| 兔子最喜欢吃红萝卜了 🇨🇳 | 🇬🇧 Rabbits like to eat carrots best | ⏯ |
| 她不喜欢吃蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 She doesnt like vegetables | ⏯ |
| 我父母喜欢吃胡萝卜,但是我妹妹罗茜不喜欢吃 🇨🇳 | 🇬🇧 My parents like to eat carrots, but my sister Rosie doesnt like it | ⏯ |
| 这个兔子喜欢胡萝卜 🇨🇳 | 🇬🇧 The rabbit likes carrots | ⏯ |
| 啃胡萝卜吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat carrots | ⏯ |
| 我喜欢胡萝卜 🇨🇳 | 🇬🇧 I like carrots | ⏯ |
| 我超级超级超级喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im super super you like | ⏯ |
| 白菜萝卜 🇨🇳 | 🇬🇧 Cabbage radish | ⏯ |
| 但是他不喜欢吃胡罗卜 🇨🇳 | 🇬🇧 But he doesnt like Hurob | ⏯ |
| 它喜欢吃胡萝卜,它很可爱,我喜欢他 🇨🇳 | 🇬🇧 It likes to eat carrots, it is very cute, I like him | ⏯ |
| 天天吃胡萝卜 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat carrots every day | ⏯ |
| 我不喜欢吃 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like to eat | ⏯ |
| 超级超级显腿长啊,喜欢喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Super super leg long ah, like like | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |