| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| 但是我不会说  🇨🇳 | 🇬🇧  But I wont say | ⏯ | 
| 我会说但是不会做  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill say but I wont do it | ⏯ | 
| 我理解,但是我不会说  🇨🇳 | 🇬🇧  I understand, but I wont say | ⏯ | 
| 但是我不会  🇨🇳 | 🇬🇧  But I wont | ⏯ | 
| 我知道你们说的内容,但是我不会说  🇨🇳 | 🇬🇧  I know what youre saying, but I wont | ⏯ | 
| 但是我不会讲  🇨🇳 | 🇬🇧  But I wont talk | ⏯ | 
| 我看得懂,但不会说  🇨🇳 | 🇬🇧  I can see, but I cant say | ⏯ | 
| 我看得懂英文,但是不会说  🇨🇳 | 🇬🇧  I can read English, but I cant speak it | ⏯ | 
| 但是我说不太好  🇨🇳 | 🇬🇧  But Im not good | ⏯ | 
| 我可以看明白,但是我不会说  🇨🇳 | 🇬🇧  I can see it, but I wont say it | ⏯ | 
| 但是他是不会痛的  🇨🇳 | 🇬🇧  But he wont hurt | ⏯ | 
| 我不会说的  🇨🇳 | 🇬🇧  I wont say | ⏯ | 
| 可是我不会说  🇨🇳 | 🇬🇧  But I wont say | ⏯ | 
| 原来是这个词儿啊,我想说,但是我不会说  🇨🇳 | 🇬🇧  It was the word, I wanted to say, but I wouldnt say it | ⏯ | 
| 你说的是我会说  🇨🇳 | 🇬🇧  You said I would say | ⏯ | 
| 但是我要说对不起  🇨🇳 | 🇬🇧  But Im going to say Im sorry | ⏯ | 
| 我知道你不会说英文,但是我要说下去  🇨🇳 | 🇬🇧  I know you cant speak English, but Ill keep it | ⏯ | 
| 但是我不抽烟,我只是会  🇨🇳 | 🇬🇧  But I dont smoke, I just do | ⏯ | 
| 我会的,但你也是  🇨🇳 | 🇬🇧  I will, but so will you | ⏯ | 
| 但是我一直都不会  🇨🇳 | 🇬🇧  But I never did | ⏯ |