| 你们家离这边远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your home far from here | ⏯ |
| 你家离这里很远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your home far from here | ⏯ |
| 你离这远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you far from here | ⏯ |
| 路程距离你们家远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it far from your home | ⏯ |
| 离我们这里远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it far from us | ⏯ |
| 离你远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Far from you | ⏯ |
| 你家你家离这里有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is your home from here | ⏯ |
| 离这里远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it far from here | ⏯ |
| 离这里远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Far from here | ⏯ |
| 远离家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 Far from home | ⏯ |
| 这里离家不远了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not far from home | ⏯ |
| 这里离我家太远 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too far from my home | ⏯ |
| 你离我远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you far away from me | ⏯ |
| 你离你家不远吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not far from your house, arent you | ⏯ |
| 离我这里远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it far from me | ⏯ |
| 距离这里远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it far from here | ⏯ |
| 你住的离这里远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live far from here | ⏯ |
| 你们住的地方离这里远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live far from here | ⏯ |
| 离我家不远 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not far from my home | ⏯ |
| 你家远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your home far away | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |