| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| BÅNH DÅU XANH  🇨🇳 | 🇬🇧  B-NH D-U XANH | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Qua Tết Việt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ | 
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳 | 🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳 | 🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ | 
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| 这件夹克衫是绿色的  🇨🇳 | 🇬🇧  This jacket is green | ⏯ | 
| 这是我的衬衫  🇨🇳 | 🇬🇧  This is my shirt | ⏯ | 
| 这件衬衫多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is this shirt | ⏯ | 
| 那件衬衫是谁的  🇨🇳 | 🇬🇧  Whose shirt is that | ⏯ | 
| 白色衬衫  🇨🇳 | 🇬🇧  White shirt | ⏯ | 
| 紫色衬衫  🇨🇳 | 🇬🇧  Purple shirt | ⏯ | 
| 关于这件T恤衫是红色还是黄色  🇨🇳 | 🇬🇧  About whether this T-shirt is red or yellow | ⏯ | 
| 这件女士衬衫是衡山吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this ladys shirt Hengshan | ⏯ | 
| 她的衬衫是蓝色的  🇨🇳 | 🇬🇧  Her shirt is blue | ⏯ | 
| 这件紫色的女士衬衫不是由棉制作的  🇨🇳 | 🇬🇧  This purple ladys shirt is not made of cotton | ⏯ | 
| 我想买一件红色的衬衫  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to buy a red shirt | ⏯ | 
| 一件黃色的棉质女衬衫  🇨🇳 | 🇬🇧  A tinted cotton blouse | ⏯ | 
| 看,这是我设计的衬衫,外套,牛仔裤和一双运动鞋。这衬衫是蓝色的,我觉得蓝衬衫看起来很干净。这件蓝色衬衫穿起来很舒适  🇨🇳 | 🇬🇧  看,这是我设计的衬衫,外套,牛仔裤和一双运动鞋。这衬衫是蓝色的,我觉得蓝衬衫看起来很干净。这件蓝色衬衫穿起来很舒适 | ⏯ | 
| 这件衬衫你穿上看着很可爱  🇨🇳 | 🇬🇧  This shirt looks lovely | ⏯ | 
| 皮特的衬衫是黑色的  🇨🇳 | 🇬🇧  Peters shirt is black | ⏯ | 
| 这件女士衬衫很合身吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Does this ladys shirt fit | ⏯ | 
| 这件衬衫看起来适合你  🇨🇳 | 🇬🇧  This shirt looks right for you | ⏯ | 
| 你的衬衫是什么颜色  🇨🇳 | 🇬🇧  What color is your shirt | ⏯ | 
| 这件T恤衫是什么颜色的  🇨🇳 | 🇬🇧  What color is this T-shirt | ⏯ | 
| 衬衫  🇨🇳 | 🇬🇧  Shirt | ⏯ |