| 她能做多少就做多少  🇨🇳 | 🇬🇧  She can do as much as she can | ⏯ | 
| 做爱多少  🇨🇳 | 🇬🇧  How much sex | ⏯ | 
| 这个要做多少  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is this going to do | ⏯ | 
| 数量做多少  🇨🇳 | 🇬🇧  How much does the quantity do | ⏯ | 
| 做多少价位  🇨🇳 | 🇬🇧  How much price to do | ⏯ | 
| 做多少路车  🇨🇳 | 🇬🇧  How many cars do | ⏯ | 
| 你有多少个要做多少个  🇨🇳 | 🇬🇧  How many do you have to do | ⏯ | 
| 这些多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much are these | ⏯ | 
| 你要做多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much do you have to do | ⏯ | 
| 少说话多做事  🇨🇳 | 🇬🇧  Speak less and do more | ⏯ | 
| 做全身多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it for the whole body | ⏯ | 
| 给多少钱,做爱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much to give, make love | ⏯ | 
| 做多少个包装  🇨🇳 | 🇬🇧  How many packages do you make | ⏯ | 
| 少说话,多做事  🇨🇳 | 🇬🇧  Speak less and do more work | ⏯ | 
| 做一个这个多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it for this | ⏯ | 
| 这些肉多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is this meat | ⏯ | 
| 你问一下吊顶多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  You ask how much the ceiling is | ⏯ | 
| 有多少能有多少呢  🇨🇳 | 🇬🇧  How much can there be | ⏯ | 
| 做爱一次多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it for sex at a time | ⏯ | 
| 做房子要多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much does it cost to make a house | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  Im down 5 pounds | ⏯ | 
| 璟宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao Bao | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |