| 我在服装店上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I work in a clothing store | ⏯ |
| 你也在工厂上班吗?你也在工厂上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work in a factory, too? Do you work in a factory, too | ⏯ |
| 我在工厂上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I work in a factory | ⏯ |
| 我在工厂上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I work in a factory | ⏯ |
| 我在服装店工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I work in a clothing store | ⏯ |
| 服装店 🇨🇳 | 🇬🇧 Clothing shop | ⏯ |
| 服装店 🇨🇳 | 🇬🇧 Clothing Shop | ⏯ |
| 开工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Open a factory | ⏯ |
| 周末工厂上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work in the factory at the weekend | ⏯ |
| 今天工厂没上班 🇨🇳 | 🇬🇧 The factory is out of work today | ⏯ |
| 你现在上学还是上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to school or youre at work now | ⏯ |
| 服装的生意是最不好做的,除非你在菲律宾开服装厂 🇨🇳 | 🇬🇧 The clothing business is the worst thing to do unless you open a garment factory in the Philippines | ⏯ |
| 你是指工厂吗?工厂在江苏! 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you mean the factory? Factory in Jiangsu | ⏯ |
| 你是指工厂吗?工厂在浙江! 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you mean the factory? Factory in Zhejiang | ⏯ |
| 服装商店 🇨🇳 | 🇬🇧 Clothing store | ⏯ |
| 服装加工 🇨🇳 | 🇬🇧 Garment processing | ⏯ |
| 还在上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Still at work | ⏯ |
| 你是在这里上学,还是上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to school here or going to work | ⏯ |
| 厂里上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Working in the factory | ⏯ |
| 在工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 At the factory | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |