| 有奶茶,有果汁有奶茶 🇨🇳 | 🇬🇧 There is milk tea, there is juice and milk tea | ⏯ |
| 这边没有喝的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing to drink here | ⏯ |
| 没有奶茶只有红茶和绿茶 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no milk tea but black tea and green tea | ⏯ |
| 喝一杯有午奶的茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a cup of tea with lunch milk | ⏯ |
| 喝奶茶吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to drink milk tea | ⏯ |
| 我想喝奶茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to drink milk tea | ⏯ |
| 我喜欢喝奶茶 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to drink milk tea | ⏯ |
| 我们喝了奶茶 🇨🇳 | 🇬🇧 We drank milk tea | ⏯ |
| 还有咖啡奶茶,看你像喝吗 🇨🇳 | 🇬🇧 And coffee and milk tea, see you like to drink | ⏯ |
| 喝茶喝茶喝茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Have tea for tea | ⏯ |
| 我喝奶茶都喝饱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive had enough milk tea | ⏯ |
| 你们那边也有人喝茶吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have tea over there | ⏯ |
| 这里有一些抹茶,炼奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Here are some matcha, condensed milk | ⏯ |
| 这是奶茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Its milk tea | ⏯ |
| 好的好的,有空常来过这边喝茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Good, good, im free to come here often for tea | ⏯ |
| 来我这边喝杯热茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to my side for a hot cup of tea | ⏯ |
| 经典奶茶里面没有珍珠 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no pearls in classic milk tea | ⏯ |
| 有没有热牛奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have hot milk | ⏯ |
| 我想喝珍珠奶茶 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to drink pearl milk tea | ⏯ |
| 这边有没有夜市街 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a night market street here | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |