| 哪里有拖鞋买 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are there slippers to buy | ⏯ |
| 哪里可以买到药 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I buy medicine | ⏯ |
| 去哪里可以买到 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to buy | ⏯ |
| 哪里有便宜的拖鞋买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you buying cheap slippers | ⏯ |
| 这里哪里有卖拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the slippers selling here | ⏯ |
| 请问拖鞋在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the slippers, please | ⏯ |
| 拖鞋在哪里摆放 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to put the slippers | ⏯ |
| 哪里可以买到东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I buy anything | ⏯ |
| 哪里可以买到打火机 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I buy a lighter | ⏯ |
| 哪里可以买到电话卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I buy a calling card | ⏯ |
| 哪里可以买到这个卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I buy this card | ⏯ |
| 哪里可以买到中国烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I buy Chinese cigarettes | ⏯ |
| 哪里可以买票 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I buy tickets | ⏯ |
| 哪里可以买单 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I pay for it | ⏯ |
| 我想买双拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a pair of slippers | ⏯ |
| 拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 slipper | ⏯ |
| 拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Slippers | ⏯ |
| 你可以给我拖鞋么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me slippers | ⏯ |
| 这些东西哪里可以买到 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can these things be bought | ⏯ |
| 在哪里可以买到电话卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I buy a calling card | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
| 么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |