| 也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 It can also be | ⏯ |
| 你可以越狱 🇨🇳 | 🇬🇧 You can escape | ⏯ |
| 现在白天越来越多,温度也越来越低 🇨🇳 | 🇬🇧 Now there are more and more days and the temperature is getting lower | ⏯ |
| 也可以,也可以随便你 🇨🇳 | 🇬🇧 You can also, you can also | ⏯ |
| 越多越好 🇨🇳 | 🇬🇧 The more, the better | ⏯ |
| 越来越多 🇨🇳 | 🇬🇧 More and more | ⏯ |
| 生活中的便利也越来越多 🇨🇳 | 🇬🇧 There are more and more conveniences in life | ⏯ |
| 我也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 I can do it, too | ⏯ |
| 你也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You can also | ⏯ |
| 也许可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe i can | ⏯ |
| 有也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, yes | ⏯ |
| 这也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that either | ⏯ |
| 推荐总是越多越好,这样你们可以选 🇨🇳 | 🇬🇧 The more recommendations, the better, so that you can choose | ⏯ |
| 也可以交更多的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 You can make more friends | ⏯ |
| 我们也也可以买许多巧克力 🇨🇳 | 🇬🇧 We can also buy a lot of chocolates | ⏯ |
| 车越来越多 🇨🇳 | 🇬🇧 More and more cars | ⏯ |
| 你们国家以后也会越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 Your country will get better and better in the future | ⏯ |
| 所以,用微信的人越来越多 🇨🇳 | 🇬🇧 Therefore, more and more people use WeChat | ⏯ |
| 也是越来越帅了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its getting more and more handsome | ⏯ |
| 你可以多多练习,也可以多听中文音乐,这可以加深你的印象 🇨🇳 | 🇬🇧 You can practice more, or you can listen to Chinese music, which can deepen your impression | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |