Chinese to Vietnamese
| 这样子 🇨🇳 | 🇬🇧 this look | ⏯ |
| 这样子 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
| 看这样子 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at this | ⏯ |
| 就像这样的样子 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like this | ⏯ |
| 原来这样子 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like this | ⏯ |
| 电子这样子,面条 🇨🇳 | 🇬🇧 Electronics like this, noodles | ⏯ |
| 为什么这样子 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is that so | ⏯ |
| 这样子很可笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Its ridiculous | ⏯ |
| 这样子可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that okay | ⏯ |
| 这样子不行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant that work | ⏯ |
| 我只能这样子 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats all I can do | ⏯ |
| 真的这样子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that really the case | ⏯ |
| 以后像这样子的就这样做 🇨🇳 | 🇬🇧 Do it like this later | ⏯ |
| 样子 🇨🇳 | 🇬🇧 look | ⏯ |
| 样子 🇨🇳 | 🇬🇧 A look | ⏯ |
| 样子影子 🇨🇳 | 🇬🇧 Shadows like | ⏯ |
| 叶子这样就行了 🇨🇳 | 🇬🇧 Leaves like this | ⏯ |
| 这样子就挺好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats fine | ⏯ |
| 这个里面是这样子的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is like this | ⏯ |
| 看样子 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like | ⏯ |
| Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |