Vietnamese to Chinese

How to say Lão già phải không in Chinese?

老人不能

More translations for Lão già phải không

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Chác già e cüng vê tdi hn roí hey  🇨🇳🇬🇧  Ch?c gi?e c?ng v?tdi hn ro?hey
Chác già e cüng vê tdi hn rôi hey  🇨🇳🇬🇧  Ch?c gi e c?ng v?tdi hn ri hey
CAO THÀo D PLASTER SH I )ting già)) ttong con   🇨🇳🇬🇧  CAO THo D PLASTER SH I ( ting gi) ttong con
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay

More translations for 老人不能

老人老人  🇨🇳🇬🇧  Old man
不能骂人  🇨🇳🇬🇧  You cant swear
老人  🇨🇳🇬🇧  the aged
能不能不能不能  🇨🇳🇬🇧  Cant you not be able to
两个人不能骑  🇨🇳🇬🇧  Two people cant ride
人死不能复生  🇨🇳🇬🇧  Death cannot be revived
不能以貌取人  🇨🇳🇬🇧  You cant judge people by their looks
不换圣诞老人吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you change Santa Claus
你不能这样老借钱  🇨🇳🇬🇧  You cant borrow money so old
你能不能让人省点心  🇨🇳🇬🇧  Can you make people save on snacks
你能不能安慰一下人  🇨🇳🇬🇧  Can you comfort someone
老男人  🇨🇳🇬🇧  Old man
老女人  🇨🇳🇬🇧  Old woman
你老人  🇨🇳🇬🇧  You old man
老实人  🇨🇳🇬🇧  Honest man
老人家  🇨🇳🇬🇧  Elderly
石老人  🇨🇳🇬🇧  Stone Old Man
你能不能不要同时找几个人  🇨🇳🇬🇧  Can you not find a few people at the same time
你俩打不死人,能不能不要抢东西  🇨🇳🇬🇧  You two cant kill people, can you not rob things
中国人不能打折  🇨🇳🇬🇧  Chinese cant get a discount