Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
3 2 🇨🇳 | 🇬🇧 3 2 | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
0 3 3 ー 2 イ エ ン ジ ェ イ エ ン ラ 、 、 工 🇨🇳 | 🇬🇧 0 3 3 2 | ⏯ |
2到3 🇨🇳 | 🇬🇧 2 to 3 | ⏯ |
1。2。3 🇨🇳 | 🇬🇧 1。 2。 3 | ⏯ |
5-3=2 🇨🇳 | 🇬🇧 5-3 s 2 | ⏯ |
3-2=1 🇨🇳 | 🇬🇧 3-2 s 1 | ⏯ |
3+2=5 🇨🇳 | 🇬🇧 3 plus 2 plus 5 | ⏯ |
3-2班 🇨🇳 | 🇬🇧 3-2 classes | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
·,·龙-Lv|3:2 🇨🇳 | 🇬🇧 Dragons-Lv3:2 | ⏯ |
1+3+2+4+2+6+3+7+1+9+7 🇨🇳 | 🇬🇧 1 plus 3 plus 2 plus 4 plus 2 plus 6 plus 3 plus 7 plus 1 plus 9 plus 7 | ⏯ |