| 二路怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I get there on the second way | ⏯ | 
| 第八大道怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I get to eighth avenue | ⏯ | 
| 去第三大街怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I get to Third Avenue | ⏯ | 
| 我去第一航站怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I get to the first terminal | ⏯ | 
| 怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  How to go | ⏯ | 
| 怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  How can we go there | ⏯ | 
| 你第二晚房费怎么支付  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you pay for your second nights room | ⏯ | 
| 第一,第二,第三,第五,第八,第九,第十二,第二十  🇨🇳 | 🇬🇧  First, second, third, fifth, eighth, ninth, twelfth, twenty | ⏯ | 
| 第二  🇨🇳 | 🇬🇧  Second | ⏯ | 
| 第一,第二  🇨🇳 | 🇬🇧  First, second | ⏯ | 
| 第二十二  🇨🇳 | 🇬🇧  Twenty-second | ⏯ | 
| 您好,戚二航站楼怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, how can I get to Terminal 2 | ⏯ | 
| 路怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I get there | ⏯ | 
| 管怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you get there | ⏯ | 
| 还怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  How else do I get there | ⏯ | 
| SM怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  How do SM get there | ⏯ | 
| 怎么走路  🇨🇳 | 🇬🇧  How do You walk | ⏯ | 
| 怎么走呢  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I get there | ⏯ | 
| t2怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  How to get t2 | ⏯ | 
| 想怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you want to get there | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| 哈嘍誒哈嘍  🇨🇳 | 🇬🇧  Hai | ⏯ |