| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| 我们要出去吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going out for dinner | ⏯ |
| 我要出去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out to dinner | ⏯ |
| 要去吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to dinner | ⏯ |
| 我要吃碗面 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to eat a bowl of noodles | ⏯ |
| 我要去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I am going to dinner | ⏯ |
| 我要去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to dinner | ⏯ |
| 今天晚上我要出去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out for dinner tonight | ⏯ |
| 我要去吃饭了,你吃了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to dinner | ⏯ |
| 我们要去吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we going to dinner | ⏯ |
| 我马上要出去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out for dinner right now | ⏯ |
| 我去吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to dinner | ⏯ |
| 我们要去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to dinner | ⏯ |
| 我要去吃饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to dinner | ⏯ |
| 我要去吃饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to eat | ⏯ |
| 我要去吃饭啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to dinner | ⏯ |
| 我要去吃午饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to have lunch | ⏯ |
| 我要去吃中饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to have lunch | ⏯ |
| 我要吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to have dinner | ⏯ |
| 晚上我们出去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 We go out for dinner in the evening | ⏯ |
| 你们要去吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to dinner | ⏯ |