| 你去哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where have you been | ⏯ |
| 你去了哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you go | ⏯ |
| 你去哪里?你去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going? Where are you going | ⏯ |
| 你们去哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where have you been | ⏯ |
| 你到了哪里去 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| 去哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you go | ⏯ |
| 你好,你去哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where have you been | ⏯ |
| 去哪里?你想去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to go? Where do you want to go | ⏯ |
| 你去哪里我去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going, where do I go | ⏯ |
| 你好,去哪里?你要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are we going? Where are you going | ⏯ |
| 你去哪里去 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
| 今天你去了哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you go today | ⏯ |
| 你现在去哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you now | ⏯ |
| 你这周去了哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where have you been this week | ⏯ |
| 你老妹去哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your old sister | ⏯ |
| 今晚你去哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where have you been tonight | ⏯ |
| 你今天去哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you go today | ⏯ |
| 你今晚去哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where have you been tonight | ⏯ |
| 你去哪里度假了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you go on vacation | ⏯ |
| 你刚刚去了哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you just go | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |