Vietnamese to Chinese

How to say Tôi không muốn kết hôn, tôi chỉ sống với nhau in Chinese?

我不想结婚,我只是住在一起

More translations for Tôi không muốn kết hôn, tôi chỉ sống với nhau

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always

More translations for 我不想结婚,我只是住在一起

我不想结婚  🇨🇳🇬🇧  I dont want to get marri
我还不想结婚  🇨🇳🇬🇧  I dont want to get married yet
只有结婚我们才可以一直在一起  🇨🇳🇬🇧  Only when we get married can we keep together
我不结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married
因为我不想结婚  🇨🇳🇬🇧  Because I dont want to get married
我是想和你结婚啊  🇨🇳🇬🇧  I want to marry you
我想跟你结婚  🇨🇳🇬🇧  I want to marry you
我想和你结婚  🇨🇳🇬🇧  I want to marry you
我想和我的姑姑住在一起  🇨🇳🇬🇧  I want to live with my aunt
不是的、我们一家人住在一起  🇨🇳🇬🇧  No, we live together
想结婚吗  🇨🇳🇬🇧  You want to get married
我和我妹妹住在一起,我和妹妹住在一起  🇨🇳🇬🇧  I live with my sister
我没结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married
我结婚了  🇨🇳🇬🇧  Im married
我的朋友要结婚,我们在庆祝,对不起  🇨🇳🇬🇧  My friends getting married, were celebrating, Im sorry
如果我们没有婚纱,那我们在一起有了婚才才结婚  🇨🇳🇬🇧  If we dont have a wedding dress, well get married together
所以总体上来说,在我没结婚之前,我和父母住在一起  🇨🇳🇬🇧  So overall, I lived with my parents before I got married
我正在等你结婚  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you to get married
找个真的能在一起的,想着结婚了  🇨🇳🇬🇧  Find a real together, thinking about getting married
住在一起  🇨🇳🇬🇧  Live together