| 想要睡觉的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When you want to sleep | ⏯ |
| 睡觉的时候 也喜欢摸着他,睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 When you sleep, I like to touch him, sleep | ⏯ |
| 睡觉的时候牵手 🇨🇳 | 🇬🇧 Holding hands while sleeping | ⏯ |
| 你什么时候睡觉的 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you go to bed | ⏯ |
| 睡觉的时候缩成一团 🇨🇳 | 🇬🇧 When you sleep, its in a clump | ⏯ |
| 有时候我会闻着香水睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometimes I sleep with perfume | ⏯ |
| 那睡觉的时候一定很舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 It must be comfortable to sleep | ⏯ |
| 你什么时候睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you go to bed | ⏯ |
| 该是时候睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to go to bed | ⏯ |
| 是时候去睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to go to bed | ⏯ |
| 你不睡觉我还要睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill sleep if you dont sleep | ⏯ |
| 睡觉睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep to sleep | ⏯ |
| 那时候我们还在睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 We were still sleeping | ⏯ |
| 两个小时候她会睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 When she was two kids, she would sleep | ⏯ |
| 你平时什么时候睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you usually go to bed | ⏯ |
| 我英语课有时候睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I sometimes sleep in English class | ⏯ |
| 睡觉,我要睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to sleep, Im going to sleep | ⏯ |
| 当你睡觉的时候,关上灯 🇨🇳 | 🇬🇧 When youre sleeping, turn off the lights | ⏯ |
| 所以睡不着觉 🇨🇳 | 🇬🇧 So I cant sleep | ⏯ |
| 睡觉时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its bedtime | ⏯ |
| Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| 越南芽庄 🇨🇳 | 🇬🇧 Nha Trang, Vietnam | ⏯ |
| 芽庄中心 🇨🇳 | 🇬🇧 Nha Trang Center | ⏯ |
| 芽庄飞机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Nha Trang Airport | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |