| 写东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Write something | ⏯ |
| 卖东西,嘿嘿,我写个东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Sell things, hey, Ill write something | ⏯ |
| 我想写一些东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to write something | ⏯ |
| 宝宝写东西呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about the baby | ⏯ |
| 我在找东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for something | ⏯ |
| 我在吃东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im eating | ⏯ |
| 我在整理东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorting things out | ⏯ |
| 在吃东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Eating | ⏯ |
| 我在车上吃东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I eat in the car | ⏯ |
| 我在外面买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im shopping outside | ⏯ |
| 我去买东西我要买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going shopping.I want to buy something | ⏯ |
| 拿东西拿东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Take things and get things | ⏯ |
| 什么东西?在陕西上 🇨🇳 | 🇬🇧 What is it? On Shaanxi | ⏯ |
| 东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Things | ⏯ |
| 东西 🇨🇳 | 🇬🇧 thing | ⏯ |
| 我在巴士上吃东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I eat on the bus | ⏯ |
| 我直接在ion买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im shopping directly at ion | ⏯ |
| 我在家里收拾东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I pack up at home | ⏯ |
| 我在整理东西,越来越发现东西太多 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorting things, Im finding too much | ⏯ |
| 我想吃东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |