| 我想起个名字  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to name me | ⏯ | 
| 哪一个是你的名字  🇨🇳 | 🇬🇧  Which one is your name | ⏯ | 
| 我给你取一个名字  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill give you a name | ⏯ | 
| 在写一个名字  🇨🇳 | 🇬🇧  In writing a name | ⏯ | 
| 能给我起一个俄语名字吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you give me a Russian name | ⏯ | 
| 你能再写一个名字嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you write another name | ⏯ | 
| 谁帮他起的这个名字  🇨🇳 | 🇬🇧  Who helped him with the name | ⏯ | 
| 名字住一个月吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you live with your name for a month | ⏯ | 
| 一样名字  🇨🇳 | 🇬🇧  Same name | ⏯ | 
| 你那个名字是用哪个名字预订的  🇨🇳 | 🇬🇧  Which name was your name booked with | ⏯ | 
| Osiry是你的名字吗?还是一个地方的名字  🇨🇳 | 🇬🇧  Is Osiry your name? Or the name of a place | ⏯ | 
| 你的名字  🇨🇳 | 🇬🇧  Your name | ⏯ | 
| 名字你的  🇨🇳 | 🇬🇧  Your name | ⏯ | 
| 我的名字名字  🇨🇳 | 🇬🇧  My name is my name | ⏯ | 
| 是一个很棒的名字  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a great name | ⏯ | 
| 名字  🇨🇳 | 🇬🇧  Name | ⏯ | 
| 你的名字,你的名字叫什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Your name, whats your name | ⏯ | 
| 汤姆是一个英文名字,张明敏是一个汉语名字  🇨🇳 | 🇬🇧  Tom is an English name and Zhang Mingmin is a Chinese name | ⏯ | 
| 没有名字,你可以取名字  🇨🇳 | 🇬🇧  Without a name, you can take it | ⏯ | 
| 我猜名字猜名字  🇨🇳 | 🇬🇧  I guess the name guesses the name | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| 显色性:Ra >96  🇨🇳 | 🇬🇧    Color rendering: Ra s 96 | ⏯ | 
| SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳 | 🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳 | 🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| ra is o ter i e $th,• and the pig is the twelfth  🇨🇳 | 🇬🇧  ra is o ter i E $th, and the pig is the twelfth | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |