| 所有的菜 🇨🇳 | 🇬🇧 All the dishes | ⏯ |
| 我还有一道菜没上来 🇨🇳 | 🇬🇧 I still havent come up with a dish | ⏯ |
| 其他的菜一起上吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go with the other dishes | ⏯ |
| 年会现在开始,所有人一起唱起来跳起来 🇨🇳 | 🇬🇧 The annual meeting begins now, and everyone sings and jumps together | ⏯ |
| 聚会现在开始,所有人一起唱起来跳起来 🇨🇳 | 🇬🇧 The party starts now, and everyone sings and jumps together | ⏯ |
| 起来一起起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up and get up together | ⏯ |
| 还有一个菜没上 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres another dish thats not on | ⏯ |
| 这菜闻起来香 🇨🇳 | 🇬🇧 The dish smells delicious | ⏯ |
| 最后把所有的蔬菜和水果混在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Finally, mix all the vegetables and fruits together | ⏯ |
| 所有的老师一起做 🇨🇳 | 🇬🇧 All the teachers do it together | ⏯ |
| 所有货物一起交货 🇨🇳 | 🇬🇧 All goods are delivered together | ⏯ |
| 我还有一道菜没上 🇨🇳 | 🇬🇧 I still have a dish i didnt serve | ⏯ |
| 这个菜一直没有上 🇨🇳 | 🇬🇧 This dish has never been on | ⏯ |
| 一起上 🇨🇳 | 🇬🇧 Together on | ⏯ |
| 这菜闻起来好香 🇨🇳 | 🇬🇧 The dish smells good | ⏯ |
| 还有菜没上 🇨🇳 | 🇬🇧 And the food didnt go up | ⏯ |
| 一起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on | ⏯ |
| 菜来了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 The dishs coming, isnt it | ⏯ |
| 早上起来上课 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up for class in the morning | ⏯ |
| 一起嗨起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |