| 现场有这个备件 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres this spare part on site | ⏯ |
| 这个设备和那个设备有不同 🇨🇳 | 🇬🇧 This device is different from that device | ⏯ |
| 遥控器还有备用的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any spare remote | ⏯ |
| 装备有 🇨🇳 | 🇬🇧 Equipped | ⏯ |
| 有没有这个样品 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have this sample | ⏯ |
| 他没有准备好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes not ready | ⏯ |
| 我并没有准备 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not ready | ⏯ |
| 其他已经发邮件,这个没有发邮件 🇨🇳 | 🇬🇧 Others have been sent, this one has not been sent | ⏯ |
| 准备吃午饭没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Ready for lunch | ⏯ |
| 航班上没有配备 🇨🇳 | 🇬🇧 Not equipped on the flight | ⏯ |
| 不能用发热的电器设备 🇨🇳 | 🇬🇧 Electrical equipment that cannot be used with heat | ⏯ |
| 有备无患 🇨🇳 | 🇬🇧 Be prepared | ⏯ |
| 备用配件 🇨🇳 | 🇬🇧 Spare accessories | ⏯ |
| 我室友还没回来,有没有备用房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 My roommate hasnt come back yet, do you have a spare room card | ⏯ |
| 设备已具备送电的条件 🇨🇳 | 🇬🇧 The device is ready to deliver power | ⏯ |
| 他说从国内发备件 🇨🇳 | 🇬🇧 He said spare parts from the country | ⏯ |
| 我没有这个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have this software | ⏯ |
| 这个产品有没有市场 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no market for this product | ⏯ |
| 这个机器没有钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 This machine has no money | ⏯ |
| 我们只做车,没有这个配件,没有这个配件 🇨🇳 | 🇬🇧 We only make cars, no this accessory, no this accessory | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| TRUONG SCN TÙNG FOAMBATH 🇨🇳 | 🇬🇧 TRUONG Scn T-NG FOAMBATH | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |