| 这个是租的还是买的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this rented or bought | ⏯ |
| 是你的朋友还是你的家人 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it your friend or your family | ⏯ |
| 是租金还是卖价 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it rent or offer | ⏯ |
| 这是你的付款方式还是你的租期 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your payment method or your lease | ⏯ |
| 我们是租房间还是 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we a rental room or | ⏯ |
| 是你朋友还是家人 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that your friend or family | ⏯ |
| 你是回家还是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going home or something | ⏯ |
| 是租的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it rented | ⏯ |
| 你坐出租吗?还是公车 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you renting it? Or the bus | ⏯ |
| 你是要租几房的 🇨🇳 | 🇬🇧 How many rooms do you want to rent | ⏯ |
| 是你的家人还没有回复你是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your family not replying to you | ⏯ |
| 你家里是地毯还是地板还是地砖 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it carpet or flooring or floor tiles in your house | ⏯ |
| 这是租的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a rental | ⏯ |
| 你是旅游公司的,还是出租车司机呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a tour company or a taxi driver | ⏯ |
| 谢谢,是走路还是出租车 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, walk ingress or a taxi | ⏯ |
| 你是拿去家用还是酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to the family or the hotel | ⏯ |
| 你是要炒,还是要白纸,还是要教人家 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to fry, or is it white paper, or do you want to teach others | ⏯ |
| 你的家也是我的家 🇨🇳 | 🇬🇧 Your home is also my home | ⏯ |
| 你这个是出租的不是卖得 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre renting it, not for sale | ⏯ |
| 你在家还是在学校 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at home or at school | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |