| 13000按摩两个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 13000 massage for two hours | ⏯ |
| 按摩,一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Massage, one hour | ⏯ |
| 一个人一小时你们得多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you have to spend an hour alone | ⏯ |
| 按摩多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does the massage cost | ⏯ |
| 两个人一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the total for two people | ⏯ |
| 我一个小时多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do I pay for an hour | ⏯ |
| 210个小时按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 210 hours massage | ⏯ |
| 你们上课一般多少钱一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it usually for you to attend classes an hour | ⏯ |
| 按摩1个半小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Massage for an hour and a half | ⏯ |
| 一个人多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a person | ⏯ |
| 多少钱一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a person | ⏯ |
| 多两个小时的话要付多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you have to pay for two hours more | ⏯ |
| 我们的按摩是780一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Our massage is 780 an hour | ⏯ |
| 就是做两个小时的按摩呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a two-hour massage | ⏯ |
| 再见一个小妹妹来按摩一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye a little sister to massage for an hour | ⏯ |
| 按摩加特别的按摩,总共一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Massage plus special massages for a total of one hour | ⏯ |
| 买两个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want to buy two | ⏯ |
| 买两个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay for two | ⏯ |
| 你们一个月多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay for a month | ⏯ |
| 这个就按摩一个小时 然后静躺了一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 This massages for an hour and then lies still for an hour | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| 璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
| 哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| 朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
| 苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
| 沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |
| 阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |