Chinese to Vietnamese

How to say 下个月提前几天交房租 in Vietnamese?

Trả tiền thuê một vài ngày trước tháng tới

More translations for 下个月提前几天交房租

提前几个月去买  🇨🇳🇬🇧  Buy it months in advance
每个月房租你交给那个人  🇨🇳🇬🇧  Every month the rent you give to that guy
已交房租  🇨🇳🇬🇧  Paid rent
几个月以前  🇨🇳🇬🇧  A few months ago
你想租几房  🇨🇳🇬🇧  How many rooms would you like to rent
每个人的房租3000每月  🇨🇳🇬🇧  Everyones rent is 3000 per month
前几天  🇨🇳🇬🇧  the other day
几天前  🇨🇳🇬🇧  A few days ago
交房租能刷卡吗  🇨🇳🇬🇧  Can I pay my rent and get a credit card
几个月  🇨🇳🇬🇧  A few months
几个月  🇨🇳🇬🇧  A few months
今天几月  🇨🇳🇬🇧  What month is it today
我前几天月月的今天来拍婚纱照  🇨🇳🇬🇧  I came to take my wedding photos today the other day
月租  🇨🇳🇬🇧  Monthly rent
你是要租几房的  🇨🇳🇬🇧  How many rooms do you want to rent
你们在几号房租  🇨🇳🇬🇧  How much rent are you on
今天几月几日  🇨🇳🇬🇧  What days of today
前几个月是绿色头发  🇨🇳🇬🇧  The first few months were green hair
提交  🇨🇳🇬🇧  Submit
租房  🇨🇳🇬🇧  Rent

More translations for Trả tiền thuê một vài ngày trước tháng tới

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a  🇨🇳🇬🇧  i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me