| 我能在这拍照片吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I take a picture here | ⏯ | 
| 你们可以在这里拍照片  🇨🇳 | 🇬🇧  You can take pictures here | ⏯ | 
| 照片拍了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you take the picture | ⏯ | 
| 我能跟你拍照片吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I take a picture with you | ⏯ | 
| 我想给你拍张照片!可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to take a picture of you! May I | ⏯ | 
| 我可以在这边拍张照片吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I take a picture here | ⏯ | 
| 拍照片  🇨🇳 | 🇬🇧  Take a picture | ⏯ | 
| 你是想让我在这里睡觉吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want me to sleep here | ⏯ | 
| 你能拍张照片吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you take a picture | ⏯ | 
| 这张照片是在香港拍摄  🇨🇳 | 🇬🇧  This picture was taken in Hong Kong | ⏯ | 
| 在兰州拍张照片吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Take a picture in Lanzhou | ⏯ | 
| 他说想给我拍照片  🇨🇳 | 🇬🇧  He said he wanted to take a picture of me | ⏯ | 
| 我拍的照片  🇨🇳 | 🇬🇧  I took a picture | ⏯ | 
| 可以拍照片吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I take a picture | ⏯ | 
| 你能给我你拍的照片吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you give me a picture of you | ⏯ | 
| 这张照片是你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this picture you | ⏯ | 
| 我偷拍你的照片  🇨🇳 | 🇬🇧  I took your picture | ⏯ | 
| 有轻轨站,我去拍个照片给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres a light rail station, and Im going to take a picture of you | ⏯ | 
| 在照片里  🇨🇳 | 🇬🇧  In the photo | ⏯ | 
| 这些是我去年拍的照片  🇨🇳 | 🇬🇧  These are the pictures I took last year | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ |