| 能让我看看你那里的场景吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I see what youre up there | ⏯ |
| 一个场景 🇨🇳 | 🇬🇧 A scene | ⏯ |
| 这个场景 🇨🇳 | 🇬🇧 This scene | ⏯ |
| 我想要一些场景 🇨🇳 | 🇬🇧 I want some scenes | ⏯ |
| 到那个机场 🇨🇳 | 🇬🇧 To that airport | ⏯ |
| 场景 🇨🇳 | 🇬🇧 Scene | ⏯ |
| 我想看看那一个皮带 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to see that belt | ⏯ |
| 我不想看到那个婊子,我希望你知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to see that bitch, I want you to know | ⏯ |
| 到现场看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look at the scene | ⏯ |
| 我不想学那个 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to learn that | ⏯ |
| 场景一 🇨🇳 | 🇬🇧 Scenario one | ⏯ |
| 场景二 🇨🇳 | 🇬🇧 Scenario two | ⏯ |
| 我再也不想看到你 🇨🇳 | 🇬🇧 I never want to see you again | ⏯ |
| 我找不到那个app 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant find that app | ⏯ |
| 因为我看不到你,所以我就不想被你看到 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I cant see you, I dont want to be seen | ⏯ |
| 市场背景 🇨🇳 | 🇬🇧 Market background | ⏯ |
| 他说现在这个房间他看不到海景 🇨🇳 | 🇬🇧 He says he cant see the sea view in this room right now | ⏯ |
| 我想不到 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant think of it | ⏯ |
| 好你我想看看你都看不到是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, you and I want to see you dont see it, can I | ⏯ |
| 看风景 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the scenery | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |