| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| 我带你去吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take you to dinner | ⏯ | 
| 我想去吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to dinner | ⏯ | 
| 我想去吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to eat | ⏯ | 
| 你能带我去吃饭吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you take me to dinner | ⏯ | 
| 你吃完饭我带你出去  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take you out after you have dinner | ⏯ | 
| 我来接你。带你去吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill pick you up. Take you to dinner | ⏯ | 
| 想去吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to eat | ⏯ | 
| 你可以带我去吃饭吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you take me to dinner | ⏯ | 
| 我想出去吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go out to dinner | ⏯ | 
| 想吃饭,你去哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Want to eat, where are you going | ⏯ | 
| 我想去餐厅吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to the restaurant | ⏯ | 
| 我想去这里吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go here for dinner | ⏯ | 
| 你好我想吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello I want to eat | ⏯ | 
| 我想请你吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  I would like to invite you to dinner | ⏯ | 
| 你好,我想吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, Id like to eat | ⏯ | 
| 你好,我想吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, I want to eat | ⏯ | 
| 我想吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to eat | ⏯ | 
| 我想吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to eat dinner | ⏯ | 
| 吃完饭带你去逛一下  🇨🇳 | 🇬🇧  After dinner, take you around | ⏯ | 
| 那我带你们去太古里吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Then Ill take you to Swire | ⏯ |