| 住一晚多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is a night | ⏯ | 
| 住一晚多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is a night to stay | ⏯ | 
| 我住三天 多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much do I stay for three days | ⏯ | 
| 一天多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is a day | ⏯ | 
| 多少钱一天  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is a day | ⏯ | 
| 你们这里住酒店一晚多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much do you pay for a nights hotel here | ⏯ | 
| 住多少天  🇨🇳 | 🇬🇧  How many days do you stay | ⏯ | 
| 去这里多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much money to go here | ⏯ | 
| 在这里住到24号 直接付钱给你 多少钱一天  🇨🇳 | 🇬🇧  Live here until the 24th and pay you directly for how much money a day | ⏯ | 
| 这住宿多少钱一个人啊  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is this accommodation for a person | ⏯ | 
| 这里这两件一共多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much are these two pieces together here | ⏯ | 
| 上次住了酒店,多少钱一天  🇨🇳 | 🇬🇧  Last time I stayed at a hotel, how much is a day | ⏯ | 
| 住一个晚上,多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it for a night | ⏯ | 
| 酒店住一晚,多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is a night at the hotel | ⏯ | 
| 这个多少钱多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is this | ⏯ | 
| 这个车租一天多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is this car rented for a day | ⏯ | 
| 这多少钱一斤  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is this | ⏯ | 
| 这一套多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is this set | ⏯ | 
| 这多少钱一克  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is a gram | ⏯ | 
| 这里吃饭多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it for dinner here | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| 璟宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao Bao | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳 | 🇬🇧  Thing Chi?m Bao | ⏯ | 
| 阿宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ | 
| 宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ | 
| 堡  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| 宝蓝色  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao blue | ⏯ | 
| 宝帮助  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao help | ⏯ | 
| 包滢瑜  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao Yu | ⏯ |