我会的 放心 🇨🇳 | 🇬🇧 I will, rest assured | ⏯ |
放心的!我会越来越好! 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry! Im going to get better and better | ⏯ |
放心,我们会的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, we will | ⏯ |
你放心,我会带你去的 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest assured that Ill take you there | ⏯ |
我一定会再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come back | ⏯ |
放心不会少你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry about not missing yours | ⏯ |
你放心,我觉得会让你开心的 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest assured, I think it will make you happy | ⏯ |
你说你来到中国,这只黑狗,他肯定会伤心的,一定会伤心的 🇨🇳 | 🇬🇧 You said you came to China, this black dog, he will be sad, will be sad | ⏯ |
你放心,我会处理好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest assured that Ill take care of it | ⏯ |
你放心,我不会差你钱的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can rest assured, I wont be worse off with your money | ⏯ |
我想我们一定会很开心的 🇨🇳 | 🇬🇧 I think well be very happy | ⏯ |
他一定会来 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes going to come | ⏯ |
你放心戴吧,不会的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, dont | ⏯ |
你放心,我会亲自跟进的 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest assured, Ill follow up myself | ⏯ |
然后我会一起把钱给你的。 放心 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill give you the money together. Rest assured | ⏯ |
会的,一定会的 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, it will | ⏯ |
一定会的 🇨🇳 | 🇬🇧 You will | ⏯ |
您放心,一定不会耽误您的行程,祝你一路顺风 🇨🇳 | 🇬🇧 You can rest assured that you will not delay your trip, I wish you a pleasant journey | ⏯ |
质量你放心,会很好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Quality you can rest assured that it will be good | ⏯ |
不会伤害你的,放心吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Wont hurt you, dont worry | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |