| 去买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Go and buy food | ⏯ |
| 去买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Go buy food | ⏯ |
| 我去买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy some food | ⏯ |
| 要去买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 To buy food | ⏯ |
| 你去买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to buy food | ⏯ |
| 去买了菜的 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to buy the food | ⏯ |
| 我们去买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go get some food | ⏯ |
| 明天去买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go and buy some food tomorrow | ⏯ |
| 我要去买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy food | ⏯ |
| 买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy food | ⏯ |
| 走去超市买一些蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the supermarket to buy some vegetables | ⏯ |
| 我今天去买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy some food today | ⏯ |
| 我去超市买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the supermarket to buy food | ⏯ |
| 妈妈出去买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother went out to buy food | ⏯ |
| 我们一起去买彩票 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go and buy the lottery | ⏯ |
| 一起去买东西嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Go shopping together | ⏯ |
| 买一点菜,有菜叶的那种菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy some dishes, the kind of dishes with leaves | ⏯ |
| 菜市场买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Food market to buy food | ⏯ |
| 去市场买菜了吗 🇭🇰 | 🇬🇧 Did you go to the market to buy food | ⏯ |
| 我十点钟去买菜 🇭🇰 | 🇬🇧 I go to buy food at ten oclock | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
| 么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |