| 这个我给85给你最低最低最低  🇨🇳 | 🇬🇧  This I give 85 to give you the lowest minimum minimum | ⏯ | 
| 这个价格已经是最低最低了  🇨🇳 | 🇬🇧  The price is already the lowest | ⏯ | 
| 给了你最低最低的价格了  🇨🇳 | 🇬🇧  Give you the lowest price | ⏯ | 
| 最低最低  🇨🇳 | 🇬🇧  Lowest | ⏯ | 
| 这个是广州最低价格,再没有低了  🇨🇳 | 🇬🇧  This is the lowest price in Guangzhou, no more low | ⏯ | 
| 这个真的是最低了  🇨🇳 | 🇬🇧  This is really the lowest | ⏯ | 
| 最低价了  🇨🇳 | 🇬🇧  The lowest price | ⏯ | 
| 这是最低价格了  🇨🇳 | 🇬🇧  This is the lowest price | ⏯ | 
| 这已经是最低了  🇨🇳 | 🇬🇧  This is the lowest | ⏯ | 
| 给你都是最低最低价格  🇨🇳 | 🇬🇧  All of them are the lowest prices | ⏯ | 
| 给你都是最低价了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its the lowest price for you | ⏯ | 
| 这个最低1750  🇨🇳 | 🇬🇧  This minimum 1750 | ⏯ | 
| 这个已经给你们最低了  🇨🇳 | 🇬🇧  This has given you the lowest | ⏯ | 
| 最低  🇨🇳 | 🇬🇧  Minimum | ⏯ | 
| 价格最低了  🇨🇳 | 🇬🇧  The price is the lowest | ⏯ | 
| 最低折扣了  🇨🇳 | 🇬🇧  The lowest discount is up | ⏯ | 
| 最低价格了  🇨🇳 | 🇬🇧  The lowest price | ⏯ | 
| 这个单价是最低的了,没有开高给你  🇨🇳 | 🇬🇧  This unit price is the lowest, not open high for you | ⏯ | 
| 这是最低价  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats the lowest price | ⏯ | 
| 这个价格已经是最低了  🇨🇳 | 🇬🇧  The price is already the lowest | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳 | 🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ |