Chinese to Vietnamese

How to say 扯淡 in Vietnamese?

Đó là một gimmick

More translations for 扯淡

扯淡  🇨🇳🇬🇧  Its a slur
扯淡  🇨🇳🇬🇧  Its a gimmick
跟我扯淡  🇨🇳🇬🇧  Talk to me
扯蛋  🇨🇳🇬🇧  Pull the eggs
胡扯  🇨🇳🇬🇧  Nonsense
扯下  🇨🇳🇬🇧  Pull it off
扯皮  🇨🇳🇬🇧  Passing
我拉扯  🇨🇳🇬🇧  I pull
扯犊子  🇨🇳🇬🇧  Pull the tweezers
我扯它  🇨🇳🇬🇧  I pull it
别瞎扯了  🇨🇳🇬🇧  Dont be ridiculous
扯几把蛋  🇨🇳🇬🇧  Pull a few eggs
这是胡扯  🇨🇳🇬🇧  Its
这是瞎扯  🇨🇳🇬🇧  Its
淡定  🇨🇳🇬🇧  Calm
冷淡  🇨🇳🇬🇧  Cold
淡茶  🇨🇳🇬🇧  Light tea
清淡  🇨🇳🇬🇧  Light
淡雅  🇨🇳🇬🇧  Elegant
淡仓  🇨🇳🇬🇧  Light warehouse

More translations for Đó là một gimmick

扯淡  🇨🇳🇬🇧  Its a gimmick
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
外语老师是我们的一个噱头  🇨🇳🇬🇧  Foreign language teacher is a gimmick for us
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other