| 纸箱包装 🇨🇳 | 🇬🇧 Carton packing | ⏯ |
| 需要纸箱包装吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a carton | ⏯ |
| 纸箱包装,房地产 🇨🇳 | 🇬🇧 Cartons packaging, real estate | ⏯ |
| 你有自己的品牌包装吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have your own brand of packaging | ⏯ |
| 你自己在那边吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you over there | ⏯ |
| 包装的箱子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The box in the package | ⏯ |
| 可以包装吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i pack it | ⏯ |
| 包装纸 🇨🇳 | 🇬🇧 Wrapping paper | ⏯ |
| 电脑上你可以自己登你的邮箱,你自己来打可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 On the computer you can log your own mailbox, you can call yourself | ⏯ |
| 那边的食物可以自己随意取吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the food over there be picked up at your own discretion | ⏯ |
| 你自己的LOGO 可以定做 🇨🇳 | 🇬🇧 Your own LOGO can be custom-made | ⏯ |
| 我们可以用那边的那个包 🇨🇳 | 🇬🇧 We can use that bag over there | ⏯ |
| 有包装箱的 🇨🇳 | 🇬🇧 There are boxes | ⏯ |
| 你自己也可以做到 🇨🇳 | 🇬🇧 You can do it yourself | ⏯ |
| 剩下的,可以自己做 🇨🇳 | 🇬🇧 The rest, you can do it yourself | ⏯ |
| 你们那边可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you on your side | ⏯ |
| 自己做的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you do it yourself | ⏯ |
| 我们自己包的 🇨🇳 | 🇬🇧 We packed it ourselves | ⏯ |
| 你们也可以印你们自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can also print your own | ⏯ |
| 你们自己做饭吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you cook your own meals | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |