| 老板娘 🇨🇳 | 🇬🇧 Landlady | ⏯ |
| 老板娘 🇨🇳 | 🇬🇧 Madame | ⏯ |
| 老板娘 🇭🇰 | 🇬🇧 Madame | ⏯ |
| 你老板娘 🇨🇳 | 🇬🇧 Your boss wife | ⏯ |
| 现在去老板家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Now go to the bosss house | ⏯ |
| 老板娘在忙请稍等 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss mother is busy please wait a moment | ⏯ |
| 老板娘在忙,请稍等 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss mother is busy, please wait a moment | ⏯ |
| 老板在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the boss | ⏯ |
| 在丈母娘家里 🇨🇳 | 🇬🇧 At mother-in-laws house | ⏯ |
| 老板的车在她家里啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 The bosss car is in her house | ⏯ |
| 在家里面 🇨🇳 | 🇬🇧 At home | ⏯ |
| 老板娘请你喝的 🇨🇳 | 🇬🇧 The bosss asking you to drink it | ⏯ |
| 哪叫你老板娘来 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your bosss coming | ⏯ |
| 我问一下老板娘 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked the boss | ⏯ |
| 老板娘是我姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 My bosss my sister | ⏯ |
| 老板现在不在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss isnt here right now | ⏯ |
| 我的老板在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 My bosss here | ⏯ |
| 约的老板娘去做背 🇨🇳 | 🇬🇧 about the bosss mother to do the back | ⏯ |
| 老板娘长的很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The bosss beautiful | ⏯ |
| 我叫你首饰老板娘 🇨🇳 | 🇬🇧 I call you the jewelry boss | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |