| 需要过来接你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need to come and pick you up | ⏯ | 
| 需要嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need it | ⏯ | 
| 你需要干嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you need | ⏯ | 
| 你需要点水嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  You need some water | ⏯ | 
| 你好 需要点餐嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, you need some ordering | ⏯ | 
| 这个连接需要你们来做  🇨🇳 | 🇬🇧  This connection needs you to make | ⏯ | 
| 需要接机  🇨🇳 | 🇬🇧  Need to pick up | ⏯ | 
| 你要来干嘛呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you going to do | ⏯ | 
| 需要交钱嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need to pay | ⏯ | 
| 需要辣椒嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  You need chili peppers | ⏯ | 
| 饿死你需要用时间了  🇨🇳 | 🇬🇧  It takes time to starve to death | ⏯ | 
| 我饿了,需要帮助  🇨🇳 | 🇬🇧  Im hungry and need help | ⏯ | 
| 你需要来哟  🇨🇳 | 🇬🇧  You need to come | ⏯ | 
| 留下来,要饿死  🇨🇳 | 🇬🇧  Stay, starve | ⏯ | 
| 你干嘛要扯进来  🇨🇳 | 🇬🇧  Why are you pulling in | ⏯ | 
| 还需要什么嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  What else do you need | ⏯ | 
| 你们有人接嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  You guys pick it up | ⏯ | 
| 我们需要就找你好嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  We need to find you | ⏯ | 
| 需要我为你效劳的嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  I need to help you | ⏯ | 
| 接下来我们需要做什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do we need to do next | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ |