Chinese to Vietnamese

How to say 那我怎么办 in Vietnamese?

Tôi sẽ làm gì

More translations for 那我怎么办

那我怎么办  🇨🇳🇬🇧  What am I going to do
那怎么办  🇨🇳🇬🇧  What can we do
那怎么办  🇨🇳🇬🇧  Well, what do you do
那我怎么办啊  🇨🇳🇬🇧  What am I going to do
那我该怎么办  🇨🇳🇬🇧  What am I supposed to do
那你怎么办  🇨🇳🇬🇧  So what are you going to do
那我的70pcs怎么办  🇨🇳🇬🇧  What about my 70pcs
怎么办怎么办  🇨🇳🇬🇧  What to do
怎么办怎么办  🇨🇳🇬🇧  What do we do
那你说怎么办  🇨🇳🇬🇧  So what do you say
那该怎么办呢  🇨🇳🇬🇧  So what do you do
那现在怎么办  🇨🇳🇬🇧  So what do we do now
那应该怎么办  🇨🇳🇬🇧  What should i do
那你想怎么办  🇨🇳🇬🇧  So what do you want to do
怎么办  🇨🇳🇬🇧  What to do
怎么办  🇨🇳🇬🇧  What to do
那现在怎么办呢  🇨🇳🇬🇧  So what do we do now
我该怎么办  🇨🇳🇬🇧  What should I do
我饿怎么办  🇨🇳🇬🇧  What if Im hungry
那怎么办?要是这么的话,那不是停不了怎么办  🇨🇳🇬🇧  Well, what do you do? If thats the case, its not a stop

More translations for Tôi sẽ làm gì

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu