| 如果你没有女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  If you dont have a girlfriend | ⏯ | 
| 你做我女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre my girlfriend | ⏯ | 
| 做我女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Be my girlfriend | ⏯ | 
| 你做我女朋友好不好  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you be my girlfriend | ⏯ | 
| 我不愿意做你女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont want to be your girlfriend | ⏯ | 
| 我想做你女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to be your girlfriend | ⏯ | 
| 你做我女朋友吧  🇨🇳 | 🇬🇧  You be my girlfriend | ⏯ | 
| 要不要做我女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to be my girlfriend | ⏯ | 
| 我的傻女朋友,你男朋友不会做出傻事的  🇨🇳 | 🇬🇧  My stupid girlfriend, your boyfriends not going to do anything stupid | ⏯ | 
| 做我女朋友吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Be my girlfriend | ⏯ | 
| 她才是你女朋友,我不是你女朋友,我们是朋友 朋友 朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes your girlfriend, Im not your girlfriend, were friends, friends, friends | ⏯ | 
| 你能做我女朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you be my girlfriend | ⏯ | 
| 你能做我女朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you be my girlfriend | ⏯ | 
| 如果做,如果做398,就不要预支  🇨🇳 | 🇬🇧  If you do, if you do 398, dont advance | ⏯ | 
| 你朋友不做  🇨🇳 | 🇬🇧  Your friend wont do it | ⏯ | 
| 我想要你做我女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  I want you to be my girlfriend | ⏯ | 
| 假如我是你的女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  If I were your girlfriend | ⏯ | 
| 那你愿不愿意做我女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to be my girlfriend | ⏯ | 
| 做我女朋友好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to be my girlfriend | ⏯ | 
| 能做我女朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I be my girlfriend | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ |