| 今天过节  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a holiday today | ⏯ | 
| 今天是过节吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it the holiday | ⏯ | 
| 我们国家今天过节了  🇨🇳 | 🇬🇧  Our country is having a holiday today | ⏯ | 
| 今天你不去过节日吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Arent you going to the festival today | ⏯ | 
| 今天的节目  🇨🇳 | 🇬🇧  Todays program | ⏯ | 
| 今天元旦节  🇨🇳 | 🇬🇧  Todays New Years Day | ⏯ | 
| 今过节吃什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What to eat for the holiday | ⏯ | 
| 中国人天天过节  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese every day | ⏯ | 
| 明天圣诞节,过节日  🇨🇳 | 🇬🇧  Tomorrow Christmas, the holiday | ⏯ | 
| 今天是圣诞节  🇨🇳 | 🇬🇧  Its Christmas | ⏯ | 
| 今天是圣诞节  🇨🇳 | 🇬🇧  Today is Christmas | ⏯ | 
| 今天是妇女节  🇨🇳 | 🇬🇧  Today is Womens Day | ⏯ | 
| 今天是什么节  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the festival today | ⏯ | 
| 今天过来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Come here today | ⏯ | 
| 我想要今天有人陪我过节呀  🇨🇳 | 🇬🇧  I want someone to accompany me for the holidays today | ⏯ | 
| 今天冬至。日本有过冬至节吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Todays winter solstice. Is there a winter solstice in Japan | ⏯ | 
| 今天是中国的节日都在家跟家人过节  🇨🇳 | 🇬🇧  Today is a Chinese festival at home with the family holiday | ⏯ | 
| 过节  🇨🇳 | 🇬🇧  Holidays | ⏯ | 
| 今天不是圣诞节  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not Christmas | ⏯ | 
| 今天是中国冬节  🇨🇳 | 🇬🇧  Today is Chinas winter festival | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Hom nay lm mà  🇻🇳 | 🇬🇧  This is the LM | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Je serais là peut être à 19h  🇫🇷 | 🇬🇧  I might be here at 7:00 | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳 | 🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |