Chinese to Vietnamese

How to say 喝酒好累 in Vietnamese?

Nó mệt mỏi để uống

More translations for 喝酒好累

喝醉了 好累  🇨🇳🇬🇧  Drunk, tired
这周天天喝酒太累了  🇨🇳🇬🇧  Im too tired to drink every day this week
在爱好喝酒  🇨🇳🇬🇧  In the love of drinking
好累好累  🇨🇳🇬🇧  Its tired and tired
好累好累  🇭🇰🇬🇧  Its tired and tired
不烈的酒,好喝的酒  🇨🇳🇬🇧  Not a strong wine, a good wine
喝酒  🇨🇳🇬🇧  drink
喝酒  🇨🇳🇬🇧  Drink
这酒挺好喝的  🇨🇳🇬🇧  The wine is delicious
酒喝酒的酒  🇨🇳🇬🇧  A wine of wine and drink
喝酒吗喝什么酒  🇨🇳🇬🇧  Do you drink
我真的好累好累好累啊!  🇨🇳🇬🇧  Im really tired and tired, im tired
好累  🇨🇳🇬🇧  Tired
好累!  🇨🇳🇬🇧  Tired
好累  🇭🇰🇬🇧  Tired
喝酒喝醉了  🇨🇳🇬🇧  I was drunk
喝酒喝饮料  🇨🇳🇬🇧  Drink and drink
喝啤酒还是喝白酒  🇨🇳🇬🇧  Drink beer or white wine
去那裡喝酒好呢  🇨🇳🇬🇧  How about going there and drinking
还喝酒  🇨🇳🇬🇧  Also drinking

More translations for Nó mệt mỏi để uống

Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile