| 富山 🇨🇳 | 🇬🇧 Toyama | ⏯ |
| 你好,我想去富士山 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I want to go to Mount Fuji | ⏯ |
| 富士山 🇨🇳 | 🇬🇧 Mount fuji | ⏯ |
| 富士山下 🇨🇳 | 🇬🇧 Under Mount Fuji | ⏯ |
| 富士山,泡温泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Mount Fuji, Hot Springs | ⏯ |
| 乘长途车去富士山旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a long-distance bus trip to Mt. Fuji | ⏯ |
| 请问,去富士山怎么走?怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how can I get to Mount Fuji? How do I get there | ⏯ |
| 東山安井站 🇨🇳 | 🇬🇧 Lushan Anjing Station | ⏯ |
| 雪顶富士山蛋糕 🇨🇳 | 🇬🇧 Snowtop Mt. Fuji Cake | ⏯ |
| 站在高山之巅 🇨🇳 | 🇬🇧 Standing on the top of a mountain | ⏯ |
| 过山车到站了 🇨🇳 | 🇬🇧 The roller coasters on | ⏯ |
| 我们去爬山 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go climbing the mountain | ⏯ |
| 我去爬山了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went climbing | ⏯ |
| 我想去车站 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the station | ⏯ |
| 我要去车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the station | ⏯ |
| 送我去车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to the station | ⏯ |
| 我去火车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the railway station | ⏯ |
| 去爬山 🇨🇳 | 🇬🇧 Go climb ingress | ⏯ |
| 去爬山 🇨🇳 | 🇬🇧 Go climb the mountain | ⏯ |
| 去山区 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the mountains | ⏯ |
| 富山 🇨🇳 | 🇬🇧 Toyama | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| ثا جي * ga 🇨🇳 | 🇬🇧 S | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| 宝贝我好怕 🇯🇵 | 🇬🇧 Ho go-ga yoshiyoshi | ⏯ |
| GA Proteged pm tiØtén4 أح ،٩2 O 🇨🇳 | 🇬🇧 GA Proteged pm ti?n4 o 2 O | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| 是否需要增加PA/GA A 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to add PA/GA A | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |