| CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua 🇨🇳 | 🇬🇧 Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ? | ⏯ |
| CÁ DiA COCONUT FISH 🇨🇳 | 🇬🇧 C-DiA COCONUT FISH | ⏯ |
| Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
| Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá 🇨🇳 | 🇬🇧 Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| nay 23/12 Ngåy tå tinh, ai thich minh mgnh dgn inbox nha =))) 🇨🇳 | 🇬🇧 nay 23/12 Ngy tinh, ai thich Minh mgnh dgn inbox nha ()) | ⏯ |
| 今天下午 🇨🇳 | 🇬🇧 This afternoon | ⏯ |
| 今天上午,今天下午 🇨🇳 | 🇬🇧 This morning, this afternoon | ⏯ |
| 今天中午吃牛肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Have beef at noon today | ⏯ |
| 今天下午要下雨 🇨🇳 | 🇬🇧 It is going to rain this afternoon | ⏯ |
| 今天下午见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you this afternoon | ⏯ |
| 蜗牛 🇨🇳 | 🇬🇧 Snail | ⏯ |
| 今天吃鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat fish today | ⏯ |
| 哦,蜗牛牛 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, snail | ⏯ |
| 今天下午五点 🇨🇳 | 🇬🇧 5:00 this afternoon | ⏯ |
| 今天下午三点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its three oclock this afternoon | ⏯ |
| 今天下午三点 🇨🇳 | 🇬🇧 3:00 this afternoon | ⏯ |
| 今天下午3点 🇨🇳 | 🇬🇧 3:00 this afternoon | ⏯ |
| 我蜗牛 🇨🇳 | 🇬🇧 I snail | ⏯ |
| 我们今天下午去钓鱼怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How about we go fishing this afternoon | ⏯ |
| 我们今天下午去钓鱼,怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How about we go fishing this afternoon | ⏯ |
| 你今天下午忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy this afternoon | ⏯ |
| 在今天下午三点 🇨🇳 | 🇬🇧 At three oclock this afternoon | ⏯ |
| 今天下午三点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Its three oclock this afternoon | ⏯ |
| 我今天下午飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 Im flying this afternoon | ⏯ |
| 在今天下午三点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its three oclock this afternoon | ⏯ |